Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phát sóng
[phát sóng]
|
to put (a play) on the air; to broadcast; to telecast; to televise
The film will be back on the air in January